nâu nghĩa tiếng Đức là bräunen
nâu còn có các bản dịch khác là
braun, brünett
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bräunen: nâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bräunen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nâu