native (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bản xứ
native phiên âm IPA là /ˈneɪtɪv/
native còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của native
Nghe phát âm giọng Mỹ của native
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bản xứ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của native
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan native
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
native