mẹ đẻ nghĩa tiếng Anh là
native
/ˈneɪtɪv/
(adj)
mẹ đẻ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của native
Nghe phát âm giọng Mỹ của native
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mẹ đẻ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của native
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan native: mẹ đẻ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
native