nasal (adj) nghĩa tiếng Việt là
mũi
nasal phiên âm IPA là /ˈneɪzl/
nasal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nasal
Nghe phát âm giọng Mỹ của nasal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mũi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nasal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nasal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nasal