bị nghẹt mũi nghĩa tiếng Anh là
nasal
/ˈneɪzəl/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nasal
Nghe phát âm giọng Mỹ của nasal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị nghẹt mũi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nasal
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nasal: bị nghẹt mũi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nasal