náo nhiệt nghĩa tiếng Anh là
bustle
/ˈbʌsl/
náo nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bustle: náo nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bustle