náo loạn nghĩa tiếng Anh là
riot
/ˈraɪət/
(n)
náo loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riot: náo loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riot