nâng mũi vào nghĩa tiếng Anh là nuzzle into
/ˈnʌzəl ˈɪntuː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nuzzle into: nâng mũi vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nuzzle into
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nâng mũi vào