nâng lên nghĩa tiếng Đức là emporheben
nâng lên còn có các bản dịch khác là
hochhalten, erhoben, aufhebend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emporheben: nâng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emporheben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nâng lên