namely (adv) nghĩa tiếng Việt là
cụ thể
namely phiên âm IPA là /ˈneɪmli/
namely còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan namely
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
namely