cụ thể là nghĩa tiếng Anh là namely
/ˈneɪmli/
cụ thể là còn có các bản dịch khác là
specifically, videlicet, particularly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan namely: cụ thể là
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
namely
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cụ thể là