nắm lấy nghĩa tiếng Anh là
handhold
/ˈhændhəʊld/
(n)
nắm lấy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan handhold: nắm lấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
handhold