grasped (v) nghĩa tiếng Việt là
nắm lấy
grasped phiên âm IPA là /ɡræspd/
grasped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grasped
Nghe phát âm giọng Mỹ của grasped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm lấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grasped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grasped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grasped