Đã cầm nắm nghĩa tiếng Anh là
grasped
/ɡræspd/
(v)
Đã cầm nắm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grasped
Nghe phát âm giọng Mỹ của grasped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cầm nắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grasped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grasped: Đã cầm nắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grasped