nắm giữ nghĩa tiếng Đức là führen
nắm giữ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan führen: nắm giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
führen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nắm giữ