nắm giữ nghĩa tiếng Đức là in den Besitz kommen
nắm giữ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in den Besitz kommen: nắm giữ
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nắm giữ