nắm chặt nghĩa tiếng Anh là
hug
/hʌɡ/
nắm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hug
Nghe phát âm giọng Mỹ của hug
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hug
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hug: nắm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hug