gripped (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
nắm chặt
gripped phiên âm IPA là /ɡrɪpt/
gripped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gripped
Nghe phát âm giọng Mỹ của gripped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm chặt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gripped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gripped