nắm chặt nghĩa tiếng Đức là
gürtend
(v)
nắm chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gürtend: nắm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gürtend