nắm chặt nghĩa tiếng Đức là umklammernd
nắm chặt còn có các bản dịch khác là
umklammern, greifen, geballt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umklammernd: nắm chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umklammernd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nắm chặt