nắm bắt nghĩa tiếng Đức là begreifen
nắm bắt còn có các bản dịch khác là
greifend, aufgabeln, schnappte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begreifen: nắm bắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begreifen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nắm bắt