nắm bắt nghĩa tiếng Đức là tasten
nắm bắt còn có các bản dịch khác là
begreifen, greifend, aufgabeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tasten: nắm bắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tasten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nắm bắt