beschlagnahmen (v) nghĩa tiếng Việt là
nắm bắt
beschlagnahmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beschlagnahmen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm bắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beschlagnahmen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschlagnahmen
Mở Rộng