nahrhaft (adj) nghĩa tiếng Việt là
bổ dưỡng
nahrhaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nahrhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nahrhaft