bổ dưỡng nghĩa tiếng Đức là
nahrhaft
(adj)
bổ dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nahrhaft: bổ dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nahrhaft