nahe (adj) nghĩa tiếng Việt là
sát
nahe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nahe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nahe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nahe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nahe