thân thiết nghĩa tiếng Đức là
Nähe
(f)
thân thiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nähe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thân thiết
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nähe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nähe: thân thiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nähe