nachmachen (tr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Giả mạo
nachmachen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachmachen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachmachen