Giả mạo nghĩa tiếng Đức là
nachmachen
(tr)(Vt)(hat)
Giả mạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachmachen: Giả mạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachmachen