nachmachen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nhại lại
nachmachen còn có các bản dịch khác là
Làm theo, giả mạo, bắt chước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachmachen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachmachen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhại lại