nachlässig dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là một cách lơ là
nachlässig còn có các bản dịch khác là
Sao lạc, cẩu thả, lơ đễnh, lỏng lẻo, làm mơ hồ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachlässig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachlässig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một cách lơ là