Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
nachgiebig
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
nachgiebig
(adj)
Hay nhân nhượng
Dịch Đức sang Việt
nachgiebig
nghĩa tiếng Việt là
Hay nhân nhượng
nachgiebig
còn có các bản dịch khác là
Nhượng bộ, biết điều, hòa nhã, tuân thủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
nachgiebig
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachgiebig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hay nhân nhượng
Bản dịch liên quan
nachgiebig
nachgiebig zu
(adj)
nhường nhịn cho
nachgiebig gegenüber
(adj)(prep)
nhượng bộ cho
nachgiebig
(adj)
nhượng bộ
Nachgiebigkeit
(f)
sự ưng thuận
Nachgiebigkeit
(f)
sự nhượng bộ
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout