nachgiebig nghĩa tiếng Việt là nhượng bộ
nachgiebig còn có các bản dịch khác là
Biết điều, hòa nhã, hay nhân nhượng, tuân thủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachgiebig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachgiebig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhượng bộ