nachgeplappert (v) nghĩa tiếng Việt là
lặp lại
nachgeplappert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachgeplappert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lặp lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachgeplappert
Mở Rộng