nachgeplappert nghĩa tiếng Việt là lặp lại
nachgeplappert còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachgeplappert
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lặp lại