nhại lại, nói vẹt nghĩa tiếng Đức là
nachgeplappert
(quá khứ của “nachplappern”)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachgeplappert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhại lại, nói vẹt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachgeplappert: nhại lại, nói vẹt
Mở Rộng