mütterlicherseits nghĩa tiếng Việt là Về phía nhà ngoại
mütterlicherseits còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mütterlicherseits
Mở Rộng