muttered nghĩa tiếng Việt là đã lẩm bẩm
muttered phiên âm IPA là /ˈmʌtərd/
muttered còn có các bản dịch khác là
Lầm than, thì thầm, lầm bầm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muttered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muttered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lẩm bẩm