mutiny nghĩa tiếng Việt là sự phản kháng hoặc đối kháng lớn trong một tổ chức hay quân đội
mutiny phiên âm IPA là /ˈmjuːtəni/
mutiny còn có các bản dịch khác là
Nổi loạn, sự nổi loạn, cuộc binh biến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mutiny
Mở Rộng