mute (v) nghĩa tiếng Việt là
tắt âm
mute phiên âm IPA là /mjuːt/
mute còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mute
Nghe phát âm giọng Mỹ của mute
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tắt âm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mute
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mute
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mute