Câm lặng nghĩa tiếng Anh là
mute
/mjuːt/
(adj)
Câm lặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mute
Nghe phát âm giọng Mỹ của mute
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Câm lặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mute
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mute: Câm lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mute