mute (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
câm
mute phiên âm IPA là /mjuːt/
mute còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mute
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mute