mừng rỡ nghĩa tiếng Anh là exult
/ɪɡˈzʌlt/
mừng rỡ còn có các bản dịch khác là
crow, jubilation, jubilance
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exult: mừng rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exult
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mừng rỡ