jubilation nghĩa tiếng Việt là mừng rỡ
jubilation còn có các bản dịch khác là
Sự hoan hỉ, sự hân hoan, vui mừng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jubilation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jubilation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mừng rỡ