mừng rỡ nghĩa tiếng Anh là exultation
mừng rỡ còn có các bản dịch khác là
exult, crow, jubilation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exultation: mừng rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exultation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mừng rỡ