mừng rỡ nghĩa tiếng Anh là
jubilate
/ˈdʒuːbɪˌleɪt/
(v)
mừng rỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jubilate: mừng rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jubilate