mulligan nghĩa tiếng Việt là Món hầm
mulligan phiên âm IPA là /ˈmʌlɪɡən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mulligan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mulligan
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Món hầm