mùi khó chịu nghĩa tiếng Đức là Gestank
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gestank: mùi khó chịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gestank
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mùi khó chịu