muddle nghĩa tiếng Việt là Hỗn độn
muddle phiên âm IPA là /ˈmʌdl̩/
muddle còn có các bản dịch khác là
Làm rối, làm lộn xộn, tình trạng hỗn độn hoặc sự rối bời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muddle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hỗn độn