mục nát nghĩa tiếng Anh là
rotted
/ˈrɒtɪd/
(adj)(Adjective)
mục nát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rotted: mục nát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rotted