mua sắm nghĩa tiếng Anh là
errand
/ˈɛrənd/
(n)
mua sắm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của errand
Nghe phát âm giọng Mỹ của errand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mua sắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của errand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan errand: mua sắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
errand